| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  sặc gạch   
 
   | [sặc gạch] |  |   |   | (thông tục) Stretch one's powers, be fully stretched. |  |   |   | Làm sặc gạch mà chưa xong |  |   | To stretch one's powers without being able to finish one's job. |  |   |   | Đánh cho một trận sặc gạch |  |   | To give (someone) a pasting. |  |   |   | Bị một trận sặc gạch  |  |   | To get a pasting. Vomit  |  |   |   | blood. |  |   |   | Very exhausting, very exacting. |  |   |   | Làm sặc máu |  |   | To work in a very exhausting way.  |  |   |   | Tức sặc máu |  |   | Choke with anger, foam with rage. |  
 
 
 
    (thông tục) Stretch one's powers, be fully stretched    Làm sặc gạch mà chưa xong   To stretch one's powers without being able to finish one's job    Đánh cho một trận sặc gạch   To give (someone) a pasting    Bị một trận sặc gạch   To get a pasting
    Vomit blood
    Very exhausting, very exacting    Làm sặc máu   To work in a very exhausting way    Tức sặc máu   Choke with anger, foam with rage
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |